Trong tiếng Việt, “bảo vệ” có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Khi được sử dụng như một động từ, “bảo vệ” có nghĩa là giữ gìn, chống lại sự hủy hoại hoặc xâm phạm để giữ cho được nguyên vẹn. Ví dụ, “bảo vệ môi trường” nghĩa là giữ gìn môi trường không bị ô nhiễm hoặc hủy hoại. Khi được sử dụng như một danh từ, “bảo vệ” chỉ người làm công tác bảo vệ, như là bảo vệ an ninh tại một cơ sở hay sự kiện nào đó.
Ngoài ra, “bảo vệ” còn có thể được hiểu là việc bênh vực bằng lý lẽ để giữ vững một ý kiến hoặc quan điểm. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận, bạn có thể “bảo vệ” quan điểm của mình trước những phản biện.
Từ “bảo vệ” cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, như là giáo dục học sinh ý thức bảo vệ thiên nhiên, hoặc trong ngữ cảnh pháp lý, như là bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Đây là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.