Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng bảo vệ của chúng tôiĐể giúp bạn xây dựng thông tin chi tiết về Thỏa ước lao động tập thể ngành (TƯLĐTT ngành), tôi sẽ cung cấp các nội dung liên quan đến mô tả nghề, nhu cầu nhân lực, cơ hội nghề nghiệp, công việc, từ khóa tìm kiếm và tags.
1. Mô tả nghề (trong bối cảnh TƯLĐTT ngành):
Định nghĩa:
Mô tả nghề trong TƯLĐTT ngành là việc xác định rõ các vị trí công việc, chức danh nghề nghiệp cụ thể thuộc phạm vi điều chỉnh của thỏa ước đó.
Mục đích:
Làm rõ quyền và nghĩa vụ của người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) đối với từng vị trí công việc.
Xác định tiêu chuẩn về kỹ năng, trình độ, kinh nghiệm cần thiết cho từng vị trí.
Làm căn cứ để xây dựng thang lương, bảng lương, chế độ nâng lương, thưởng phù hợp.
Hỗ trợ công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong ngành.
Nội dung:
Tên nghề/chức danh công việc.
Mô tả công việc (nhiệm vụ, trách nhiệm chính).
Yêu cầu về trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc.
Các yêu cầu đặc biệt khác (ví dụ: sức khỏe, chứng chỉ hành nghề).
Điều kiện làm việc (môi trường, thời gian làm việc, trang thiết bị).
2. Nhu cầu nhân lực (trong bối cảnh TƯLĐTT ngành):
Định nghĩa:
Nhu cầu nhân lực là số lượng và chất lượng lao động cần thiết để đáp ứng yêu cầu sản xuất, kinh doanh của ngành trong một giai đoạn nhất định.
Mục đích:
Giúp các doanh nghiệp (DN) chủ động trong việc tuyển dụng, đào tạo và bố trí nhân lực.
Là cơ sở để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực của ngành.
Giúp NLĐ có định hướng nghề nghiệp phù hợp.
Nội dung:
Tổng số lao động cần thiết của ngành.
Cơ cấu lao động theo trình độ (ví dụ: đại học, cao đẳng, trung cấp, công nhân kỹ thuật).
Cơ cấu lao động theo nghề/chức danh công việc.
Dự báo về sự thay đổi nhu cầu nhân lực trong tương lai (do tác động của công nghệ, thị trường…).
Các yếu tố ảnh hưởng:
Tình hình kinh tế của ngành và cả nước.
Sự phát triển của khoa học công nghệ.
Chính sách của nhà nước về phát triển ngành.
Xu hướng thị trường lao động.
3. Cơ hội nghề nghiệp (trong bối cảnh TƯLĐTT ngành):
Định nghĩa:
Cơ hội nghề nghiệp là khả năng NLĐ tìm được việc làm phù hợp với trình độ, kỹ năng và nguyện vọng của bản thân trong một ngành nghề cụ thể.
Mục đích:
Giúp NLĐ có cái nhìn tổng quan về triển vọng của ngành.
Định hướng NLĐ lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Khuyến khích NLĐ nâng cao trình độ, kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Nội dung:
Số lượng việc làm mới dự kiến trong ngành.
Các vị trí công việc đang có nhu cầu tuyển dụng cao.
Khả năng thăng tiến trong nghề nghiệp.
Mức lương và các chế độ đãi ngộ.
Địa điểm làm việc (khu vực địa lý).
Các yếu tố ảnh hưởng:
Sự phát triển của ngành.
Chính sách của nhà nước về hỗ trợ việc làm.
Mạng lưới giới thiệu việc làm.
Thông tin thị trường lao động.
4. Công việc (trong bối cảnh TƯLĐTT ngành):
Định nghĩa:
Công việc là một tập hợp các nhiệm vụ, trách nhiệm được giao cho một người lao động thực hiện trong một vị trí công việc cụ thể.
Mục đích:
Làm rõ nội dung công việc mà NLĐ phải thực hiện.
Xác định tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc.
Làm cơ sở để phân công công việc, giao việc.
Nội dung:
Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm.
Tiêu chuẩn thực hiện công việc (ví dụ: số lượng, chất lượng, thời gian).
Các công cụ, phương tiện cần thiết để thực hiện công việc.
Mối quan hệ công việc với các vị trí khác.
Ví dụ:
Công việc của một kỹ sư xây dựng có thể bao gồm: thiết kế bản vẽ, giám sát thi công, nghiệm thu công trình…
Công việc của một công nhân may có thể bao gồm: cắt vải, may sản phẩm, kiểm tra chất lượng…
5. Từ khóa tìm kiếm:
Thỏa ước lao động tập thể ngành + [Tên ngành]
Mô tả nghề trong thỏa ước lao động tập thể
Nhu cầu nhân lực ngành + [Tên ngành]
Cơ hội việc làm ngành + [Tên ngành]
Quyền lợi người lao động theo thỏa ước lao động tập thể
Mẫu thỏa ước lao động tập thể ngành
Thỏa ước lao động tập thể ngành [Năm]
Công đoàn ngành + [Tên ngành]
Lương và phúc lợi ngành + [Tên ngành]
6. Tags:
Thỏa ước lao động tập thể
TƯLĐTT
Ngành [Tên ngành] (ví dụ: Ngành Dệt May, Ngành Xây Dựng, Ngành Giáo Dục…)
Mô tả nghề
Nhu cầu nhân lực
Cơ hội nghề nghiệp
Việc làm
Công đoàn
Quyền lợi người lao động
Quan hệ lao động
Lưu ý quan trọng:
Tính đặc thù của ngành:
Nội dung cụ thể của TƯLĐTT ngành sẽ khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng ngành nghề.
Tính pháp lý:
TƯLĐTT phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động hiện hành.
Sự tham gia của các bên:
Việc xây dựng TƯLĐTT cần có sự tham gia của cả NSDLĐ, NLĐ và tổ chức công đoàn.
Cập nhật thường xuyên:
TƯLĐTT cần được xem xét, sửa đổi, bổ sung định kỳ để phù hợp với tình hình thực tế.
Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất, bạn nên tham khảo các văn bản TƯLĐTT ngành cụ thể (nếu có) và các quy định pháp luật lao động liên quan.
Chúc bạn thành công!