Việc làm bảo vệ uy tín – tuyển dụng gấp nhiều vị trí bảo vệ 8h 12h luong cao

nghề bảo vệ trong tiếng trung

Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng việc làm bảo vệ hãy cùng nhau khám phá về nghề bảo vệ trong tiếng Trung, bao gồm mô tả nghề, nhu cầu nhân lực, cơ hội nghề nghiệp, công việc cụ thể, từ khóa tìm kiếm và các tags liên quan.

1. Mô tả nghề (职业描述 – Zhíyè miáoshù):

Tiếng Việt:

Nghề bảo vệ là một nghề nghiệp quan trọng, đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn cho người, tài sản, cơ sở vật chất tại các địa điểm làm việc khác nhau.

Tiếng Trung:

保安 (Bǎoān) 是一个重要的职业,负责确保人员、财产和设施在不同工作场所的安全和秩序。

2. Nhu cầu nhân lực (人力需求 – Rénlì xūqiú):

Tiếng Việt:

Nhu cầu tuyển dụng bảo vệ luôn ổn định và có xu hướng tăng do sự phát triển của kinh tế, xã hội và sự gia tăng các hoạt động thương mại, dịch vụ.

Tiếng Trung:

由于经济和社会的发展以及商业和服务活动的增加,对保安的招聘需求始终稳定并呈上升趋势。

3. Cơ hội nghề nghiệp (职业机会 – Zhíyè jīhuì):

Tiếng Việt:

Cơ hội nghề nghiệp rộng mở tại nhiều loại hình tổ chức, doanh nghiệp như:
Trung tâm thương mại, siêu thị
Tòa nhà văn phòng, chung cư
Nhà máy, xí nghiệp
Ngân hàng, bệnh viện, trường học
Sự kiện, hội nghị

Tiếng Trung:

在各种类型的组织和企业中都有广泛的职业机会,例如:
购物中心、超市 (Gòuwù zhòngxīn, chāoshì)
办公楼、公寓 (Bàngōnglóu, gōngyù)
工厂、企业 (Gōngchǎng, qǐyè)
银行、医院、学校 (Yínháng, yīyuàn, xuéxiào)
活动、会议 (Huódòng, huìyì)

4. Công việc (工作内容 – Gōngzuò nèiróng):

Tiếng Việt:

Tuần tra, canh gác, kiểm soát ra vào
Giám sát hệ thống an ninh (camera, báo động)
Phòng cháy chữa cháy, sơ cứu ban đầu
Giải quyết các sự cố, xung đột
Báo cáo tình hình an ninh

Tiếng Trung:

巡逻、站岗、出入控制 (Xúnluó, zhàngǎng, chūrù kòngzhì)
监控安全系统(摄像头、警报)(Jiānkòng ānquán xìtǒng (shèxiàngtóu, jǐngbào))
消防、急救 (Xiāofáng, jíjiù)
解决事件、冲突 (Jiějué shìjiàn, chōngtú)
报告安全情况 (Bàogào ānquán qíngkuàng)

5. Từ khoá tìm kiếm (关键词 – Guānjiàncí):

Tiếng Việt:

Tuyển bảo vệ, việc làm bảo vệ, nhân viên bảo vệ, công ty bảo vệ, an ninh, bảo an

Tiếng Trung:

招聘保安 (Zhāopìn bǎoān)
保安工作 (Bǎoān gōngzuò)
保安人员 (Bǎoān rényuán)
保安公司 (Bǎoān gōngsī)
安全 (Ānquán)
保安 (Bǎoān)

6. Tags:

保安 (Bǎoān)
安保 (Ānbǎo) – An ninh, bảo vệ (thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn)
安全 (Ānquán) – An toàn
招聘 (Zhāopìn) – Tuyển dụng
工作 (Gōngzuò) – Công việc
职位 (Zhíwèi) – Vị trí (công việc)
服务 (Fúwù) – Dịch vụ
安全服务 (Ānquán fúwù) – Dịch vụ an ninh
物业 (Wùyè) – Quản lý bất động sản (liên quan đến bảo vệ tòa nhà)

Lưu ý:

Khi tìm kiếm thông tin trên các trang web tuyển dụng của Trung Quốc, bạn có thể sử dụng các từ khóa tiếng Trung giản thể (简体字 – Jiǎntǐzì).
Mức lương và yêu cầu cụ thể của công việc bảo vệ sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí, kinh nghiệm và trình độ.

Chúc bạn thành công trong việc tìm hiểu và theo đuổi nghề bảo vệ!https://vrgbaoloc.com/home//index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtYmFvdmUuY29tL25naGUtYmFvLXZlhttps://vrgbaoloc.com/home//index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtYmFvdmUuY29tL25naGUtYmFvLXZlhttps://vrgbaoloc.com/home//index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtYmFvdmUuY29tL25naGUtYmFvLXZl

Exit mobile version