Để soạn thảo một mẫu thỏa ước lao động tập thể năm 2019 hoàn chỉnh, bạn cần tham khảo các quy định pháp luật hiện hành và tình hình thực tế của doanh nghiệp. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một số thông tin chung và các yếu tố cần thiết để bạn xây dựng thỏa ước này.
I. Khái niệm chung về Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT)
Định nghĩa:
TƯLĐTT là văn bản thỏa thuận giữa tập thể người lao động và người sử dụng lao động về các điều kiện lao động, sử dụng lao động, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động.
Mục đích:
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
Xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh.
Nguyên tắc:
Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và tôn trọng quyền tự quyết của mỗi bên.
Hiệu lực:
TƯLĐTT có hiệu lực kể từ ngày đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
II. Nội dung chủ yếu của Thỏa ước lao động tập thể (2019)
Dưới đây là cấu trúc và các điều khoản quan trọng cần có trong TƯLĐTT, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù doanh nghiệp của mình:
1. Thông tin chung:
Tên doanh nghiệp, địa chỉ, thông tin liên hệ.
Thông tin về đại diện người sử dụng lao động (chức vụ, họ tên).
Thông tin về đại diện tập thể người lao động (tên tổ chức đại diện, chức vụ, họ tên).
Căn cứ pháp lý để ký kết TƯLĐTT (Bộ luật Lao động, các văn bản hướng dẫn thi hành).
Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng (toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp hoặc một bộ phận).
Thời hạn của TƯLĐTT (thường là 1-3 năm).
Ngày có hiệu lực.
2. Việc làm và đảm bảo việc làm:
Quy định về tuyển dụng, thử việc, đào tạo nghề.
Các trường hợp thay đổi, chấm dứt hợp đồng lao động.
Các biện pháp đảm bảo việc làm cho người lao động (ví dụ: ưu tiên đào tạo lại, chuyển đổi vị trí khi doanh nghiệp tái cơ cấu).
Quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
3. Tiền lương, tiền thưởng và các chế độ phụ cấp:
Mức lương tối thiểu, thang lương, bảng lương.
Hình thức trả lương (theo thời gian, theo sản phẩm, khoán).
Thời gian trả lương.
Quy định về tiền làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm, ngày lễ, Tết.
Các khoản phụ cấp (ví dụ: phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp độc hại, phụ cấp đi lại, phụ cấp nhà ở).
Quy định về tiền thưởng (căn cứ, mức thưởng, thời điểm thưởng).
4. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi:
Thời giờ làm việc bình thường (số giờ/ngày, số ngày/tuần).
Thời giờ làm việc rút ngắn (nếu có).
Quy định về làm thêm giờ (số giờ tối đa, thủ tục).
Thời gian nghỉ giữa ca, nghỉ hàng tuần, nghỉ lễ, Tết, nghỉ phép năm.
Quy định về việc bố trí ca làm việc.
5. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp:
Mức đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
Các chế độ được hưởng (ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, tử tuất…).
Thủ tục giải quyết các chế độ bảo hiểm.
6. An toàn lao động, vệ sinh lao động:
Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động.
Huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động.
Kiểm tra, bảo dưỡng máy móc, thiết bị.
Chế độ bồi dưỡng bằng hiện vật cho người lao động làm việc trong môi trường độc hại.
7. Các điều kiện làm việc khác:
Cung cấp phương tiện đi lại, nhà ở (nếu có).
Cung cấp bữa ăn giữa ca.
Chế độ nâng lương, nâng bậc.
Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp.
8. Giải quyết tranh chấp lao động:
Quy trình giải quyết tranh chấp lao động cá nhân, tranh chấp lao động tập thể.
Vai trò của tổ chức công đoàn trong giải quyết tranh chấp lao động.
9. Quyền và nghĩa vụ của người lao động:
Được trả lương đầy đủ, đúng hạn.
Được đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh.
Được tham gia ý kiến vào các vấn đề liên quan đến quyền và lợi ích của mình.
Phải tuân thủ nội quy lao động, kỷ luật lao động.
Phải hoàn thành nhiệm vụ được giao.
10. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động:
Tuyển dụng, sử dụng, quản lý người lao động.
Trả lương đầy đủ, đúng hạn.
Đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh.
Có quyền yêu cầu người lao động thực hiện công việc theo hợp đồng lao động.
Phải tuân thủ pháp luật lao động và TƯLĐTT.
11. Tổ chức công đoàn:
Tạo điều kiện cho tổ chức công đoàn hoạt động.
Phối hợp với tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động.
12. Điều khoản thi hành:
Trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện TƯLĐTT.
Sửa đổi, bổ sung TƯLĐTT.
Hiệu lực của TƯLĐTT.
III. Lưu ý khi soạn thảo TƯLĐTT:
Tham khảo ý kiến của người lao động:
Tổ chức lấy ý kiến của người lao động trước khi ký kết TƯLĐTT.
Đảm bảo tính hợp pháp:
Nội dung TƯLĐTT không được trái với quy định của pháp luật lao động.
Tính khả thi:
Các điều khoản trong TƯLĐTT phải có tính khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp.
Rõ ràng, dễ hiểu:
Ngôn ngữ sử dụng trong TƯLĐTT phải rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu nhầm.
Đăng ký TƯLĐTT:
Sau khi ký kết, TƯLĐTT phải được đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
IV. Mẫu Mô Tả Nghề Nghiệp, Nhu Cầu Nhân Lực, Cơ Hội Nghề Nghiệp, Công Việc Liên Quan (Ví dụ cho vị trí “Nhân viên kinh doanh”)
Mô tả nghề:
Tên nghề:
Nhân viên kinh doanh
Mô tả chung:
Nhân viên kinh doanh là người chịu trách nhiệm tìm kiếm, tiếp cận và thuyết phục khách hàng tiềm năng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của công ty. Họ xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, thực hiện các hoạt động bán hàng để đạt được mục tiêu doanh số.
Nhiệm vụ chính:
Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của công ty.
Tư vấn và giải đáp thắc mắc cho khách hàng.
Thực hiện các hoạt động bán hàng (báo giá, đàm phán, ký kết hợp đồng).
Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Theo dõi và chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
Báo cáo kết quả kinh doanh cho cấp trên.
Nhu cầu nhân lực:
Tình hình hiện tại:
Doanh nghiệp đang có nhu cầu mở rộng thị trường, cần tuyển thêm nhân viên kinh doanh để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Yêu cầu:
Số lượng: 5 người
Kinh nghiệm: Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
Kỹ năng: Giao tiếp tốt, thuyết phục, đàm phán, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.
Trình độ: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên.
Yêu cầu khác: Năng động, nhiệt tình, chịu được áp lực công việc.
Cơ hội nghề nghiệp:
Lộ trình thăng tiến:
Nhân viên kinh doanh -> Trưởng nhóm kinh doanh -> Trưởng phòng kinh doanh -> Giám đốc kinh doanh.
Cơ hội phát triển:
Được đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm.
Mức lương và phúc lợi:
Cạnh tranh, thưởng theo doanh số, các chế độ bảo hiểm đầy đủ.
Công việc liên quan:
Chuyên viên tư vấn bán hàng
Nhân viên phát triển thị trường
Quản lý khách hàng
Từ khóa tìm kiếm:
Nhân viên kinh doanh
Sales executive
Business development
Account manager
Bán hàng
Kinh doanh
Tags:
#nhanvienkinhdoanh
#sales
#kinhdoanh
#vieclam
#tuyendung
#businessdevelopment
#accountmanager
Lưu ý:
Mẫu trên chỉ là ví dụ, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với từng vị trí cụ thể trong doanh nghiệp của mình.
Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhân sự để xây dựng bản mô tả nghề nghiệp chi tiết và chính xác.
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!