Việc làm bảo vệ uy tín – tuyển dụng gấp nhiều vị trí bảo vệ 8h 12h luong cao

gắn bó lâu dài trong tiếng trung là gì

Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng bảo vệ của chúng tôiĐể giúp bạn một cách toàn diện, tôi sẽ cung cấp các cách diễn đạt “gắn bó lâu dài” trong tiếng Trung, sau đó là mô tả chi tiết về nghề nghiệp, nhu cầu nhân lực, cơ hội nghề nghiệp, công việc, từ khóa tìm kiếm và tags liên quan.

1. “Gắn bó lâu dài” trong tiếng Trung:

Có một vài cách để diễn đạt ý này, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn sử dụng:

长期稳定 (chángqī wěndìng):

Đây là cụm từ phổ biến nhất, mang nghĩa “dài hạn và ổn định”. Thường dùng để chỉ sự ổn định trong công việc, mối quan hệ, hoặc kế hoạch.

长期发展 (chángqī fāzhǎn):

Nhấn mạnh vào “phát triển dài hạn”, thường dùng khi nói về sự nghiệp hoặc tiềm năng phát triển của một công ty.

长期合作 (chángqī hézuò):

“Hợp tác lâu dài”, dùng khi nói về mối quan hệ đối tác kinh doanh.

久远 (jiǔyuǎn):

Mang nghĩa “xa xôi, lâu dài”, thường dùng trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

长久 (chángjiǔ):

Tương tự như 久远, nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

Tôi mong muốn tìm được một công việc có thể

gắn bó lâu dài

: 我希望能找到一份可以

长期稳定

的工作。(Wǒ xīwàng néng zhǎodào yī fèn kěyǐ

chángqī wěndìng

de gōngzuò.)
Công ty chúng tôi luôn tìm kiếm những đối tác có thể

hợp tác lâu dài

: 我们公司一直在寻找可以

长期合作

的伙伴。(Wǒmen gōngsī yīzhí zài xúnzhǎo kěyǐ

chángqī hézuò

de huǒbàn.)

2. Mô tả nghề nghiệp, nhu cầu nhân lực, cơ hội nghề nghiệp, công việc, từ khóa tìm kiếm, tags (Tôi sẽ lấy ví dụ với nghề “Lập trình viên” để minh họa):

a. Mô tả nghề nghiệp:

Tiếng Việt:

Lập trình viên là người sử dụng ngôn ngữ lập trình để viết mã, xây dựng và phát triển các phần mềm, ứng dụng, trang web hoặc hệ thống thông tin. Công việc của họ bao gồm phân tích yêu cầu, thiết kế giải pháp, viết mã, kiểm thử và bảo trì phần mềm.

Tiếng Trung:

程序员是使用编程语言编写代码,构建和开发软件、应用程序、网站或信息系统的人。他们的工作包括分析需求、设计解决方案、编写代码、测试和维护软件。(Chéngxùyuán shì shǐyòng biānchéng yǔyán biānxiě dàimǎ, gòujiàn hé kāifā ruǎnjiàn, yìngyòng chéngxù, wǎngzhàn huò xìnxī xìtǒng de rén. Tāmen de gōngzuò bāokuò fēnxī xūqiú, shèjì jiějué fāngàn, biānxiě dàimǎ, cèshì hé wéihù ruǎnjiàn.)

b. Nhu cầu nhân lực:

Tiếng Việt:

Nhu cầu nhân lực cho ngành lập trình viên đang tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, điện toán đám mây và an ninh mạng.

Tiếng Trung:

全球对程序员的需求正在强劲增长,尤其是在人工智能、数据科学、云计算和网络安全等领域。(Quánqiú duì chéngxùyuán de xūqiú zhèngzài qiángjìng zēngzhǎng, yóuqí shì zài réngōng zhìnéng, shùjù kēxué, yúnduàn jìsuàn hé wǎngluò ānquán děng lǐngyù.)

c. Cơ hội nghề nghiệp:

Tiếng Việt:

Lập trình viên có thể làm việc trong nhiều loại hình tổ chức, từ các công ty công nghệ lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc làm việc tự do. Các vị trí phổ biến bao gồm: lập trình viên phần mềm, lập trình viên web, nhà phát triển ứng dụng di động, kỹ sư dữ liệu, chuyên gia an ninh mạng.

Tiếng Trung:

程序员可以在多种类型的组织中工作,从大型科技公司到中小型企业,或者自由职业。常见的职位包括:软件程序员、Web程序员、移动应用程序开发人员、数据工程师、网络安全专家。(Chéngxùyuán kěyǐ zài duō zhǒng lèixíng de zǔzhī zhōng gōngzuò, cóng dàxíng kējì gōngsī dào zhōngxiǎoxíng qǐyè, huòzhě zìyóu zhíyè. Chángjiàn de zhíwèi bāokuò: ruǎnjiàn chéngxùyuán, Web chéngxùyuán, yídòng yìngyòng chéngxù kāifā rényuán, shùjù gōngchéngshī, wǎngluò ānquán zhuānjiā.)

d. Công việc (Ví dụ: Lập trình viên Front-end):

Tiếng Việt:

Xây dựng giao diện người dùng cho các trang web và ứng dụng web.
Chuyển đổi thiết kế thành mã HTML, CSS và JavaScript.
Đảm bảo tính tương thích và khả năng đáp ứng trên các thiết bị và trình duyệt khác nhau.
Tối ưu hóa hiệu suất trang web.

Tiếng Trung:

构建网站和Web应用程序的用户界面。 (Gòujiàn wǎngzhàn hé Web yìngyòng chéngxù de yònghù jièmiàn.)
将设计转换为HTML、CSS和JavaScript代码。(Jiāng shèjì zhuǎnhuàn wéi HTML, CSS hé JavaScript dàimǎ.)
确保在不同设备和浏览器上的兼容性和响应能力。(Quèbǎo zài bùtóng shèbèi hé liúlǎnqì shàng de jiānróng xìng hé xiǎngyìng nénglì.)
优化网站性能。(Yōuhuà wǎngzhàn xìngnéng.)

e. Từ khóa tìm kiếm:

Tiếng Việt:

Lập trình viên, việc làm IT, tuyển dụng lập trình viên, phát triển phần mềm, ngôn ngữ lập trình, công nghệ thông tin.

Tiếng Trung:

程序员 (chéngxùyuán), IT 工作 (IT gōngzuò), 招聘程序员 (zhāopìn chéngxùyuán), 软件开发 (ruǎnjiàn kāifā), 编程语言 (biānchéng yǔyán), 信息技术 (xìnxī jìshù).

f. Tags:

Lập trình, IT, công nghệ, phần mềm, ứng dụng, web, việc làm, tuyển dụng, sự nghiệp. (Tiếng Việt)
编程 (biānchéng), IT, 技术 (jìshù), 软件 (ruǎnjiàn), 应用 (yìngyòng), Web, 工作 (gōngzuò), 招聘 (zhāopìn), 事业 (shìyè). (Tiếng Trung)

Lưu ý:

Khi tìm kiếm việc làm hoặc thông tin trên các trang web tiếng Trung, hãy sử dụng các từ khóa tiếng Trung để có kết quả chính xác hơn.
Nhu cầu và cơ hội nghề nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và xu hướng công nghệ.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn tìm hiểu về một nghề cụ thể khác, hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn.

Exit mobile version