Việc làm bảo vệ uy tín – tuyển dụng gấp nhiều vị trí bảo vệ 8h 12h luong cao

gắn bó lâu dài tiếng trung là gì

Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng việc làm bảo vệ hãy cùng nhau xây dựng thông tin chi tiết về cơ hội nghề nghiệp “gắn bó lâu dài” trong tiếng Trung, cùng với các thông tin liên quan khác nhé.

1. “Gắn bó lâu dài” trong tiếng Trung:

Có một vài cách diễn đạt, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn nhấn mạnh:

长期 (chángqī):

Đây là cách phổ biến nhất, nghĩa là “dài hạn”, “lâu dài”. Thường dùng để chỉ mục tiêu, kế hoạch, mối quan hệ…

长期稳定 (chángqī wěndìng):

Nhấn mạnh sự “ổn định lâu dài”. Thích hợp khi nói về công việc, sự nghiệp.

长期发展 (chángqī fāzhǎn):

Tập trung vào “phát triển lâu dài”. Thường dùng khi nói về tiềm năng phát triển trong công ty.

久远 (jiǔyuǎn):

Mang tính trang trọng, văn chương hơn, nghĩa là “xa xôi”, “lâu dài”.

Ví dụ:

Mong muốn gắn bó lâu dài với công ty: 希望与公司长期合作 (xīwàng yǔ gōngsī chángqī hézuò)
Công việc ổn định lâu dài: 长期稳定的工作 (chángqī wěndìng de gōngzuò)
Kế hoạch phát triển lâu dài: 长期发展计划 (chángqī fāzhǎn jìhuà)

2. Mô tả nghề nghiệp (ví dụ: Nhân viên kinh doanh quốc tế – thị trường Trung Quốc):

Mô tả:

Nhân viên kinh doanh quốc tế (thị trường Trung Quốc) là người chịu trách nhiệm phát triển thị trường, tìm kiếm khách hàng, và duy trì mối quan hệ kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Công việc bao gồm nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh, đàm phán hợp đồng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác.

3. Nhu cầu nhân lực:

Thị trường:

Nhu cầu nhân lực cho các vị trí liên quan đến Trung Quốc đang tăng cao do sự phát triển của quan hệ kinh tế Việt Nam – Trung Quốc.

Ngành nghề:

Các ngành xuất nhập khẩu, logistics, thương mại điện tử, du lịch, giáo dục… đều có nhu cầu lớn.

Yêu cầu:

Tiếng Trung thành thạo (HSK 4 trở lên).
Kỹ năng giao tiếp, đàm phán tốt.
Hiểu biết về văn hóa, phong tục tập quán Trung Quốc.
Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm.
Chịu được áp lực công việc.

4. Cơ hội nghề nghiệp:

Doanh nghiệp Việt Nam:

Các công ty có hoạt động kinh doanh với Trung Quốc (xuất nhập khẩu, sản xuất…).

Doanh nghiệp Trung Quốc:

Các công ty Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.

Tổ chức quốc tế:

Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xúc tiến thương mại…

Khởi nghiệp:

Tự kinh doanh, buôn bán hàng hóa Trung Quốc.

5. Công việc cụ thể:

Tìm kiếm và phát triển thị trường:

Nghiên cứu thị trường, xác định khách hàng tiềm năng.

Giao tiếp và đàm phán:

Liên hệ, gặp gỡ khách hàng, đàm phán hợp đồng.

Quản lý đơn hàng:

Theo dõi tiến độ đơn hàng, giải quyết các vấn đề phát sinh.

Chăm sóc khách hàng:

Duy trì mối quan hệ với khách hàng, giải quyết khiếu nại.

Phiên dịch, biên dịch:

Dịch tài liệu, phiên dịch trong các cuộc họp, sự kiện.

Marketing:

Xây dựng chiến lược marketing, quảng bá sản phẩm trên thị trường Trung Quốc.

6. Từ khóa tìm kiếm:

Việc làm tiếng Trung (中文工作 – Zhōngwén gōngzuò)
Nhân viên kinh doanh tiếng Trung (中文销售员 – Zhōngwén xiāoshòu yuán)
Xuất nhập khẩu Trung Quốc (中国进出口 – Zhōngguó jìn chūkǒu)
Thương mại Việt – Trung (越中贸易 – Yuè Zhōng màoyì)
Việc làm lâu dài (长期工作 – Chángqī gōngzuò)
Tuyển dụng tiếng Trung (中文招聘 – Zhōngwén zhāopìn)
市场营销 (shìchǎng yíngxiāo): Marketing
客户服务 (kèhù fúwù): Dịch vụ khách hàng
供应链管理 (gōngyìng lián guǎnlǐ): Quản lý chuỗi cung ứng

7. Tags:

`việc làm tiếng Trung`, `nhân viên kinh doanh quốc tế`, `thị trường Trung Quốc`, `xuất nhập khẩu`, `thương mại quốc tế`, `gắn bó lâu dài`, `cơ hội nghề nghiệp`, `tiếng Trung thương mại`, `đàm phán`, `marketing`, `quan hệ đối tác`

Lưu ý:

Để tìm việc hiệu quả, hãy sử dụng các từ khóa tiếng Trung khi tìm kiếm trên các trang web tuyển dụng của Trung Quốc hoặc các công ty Trung Quốc tại Việt Nam.
Chủ động trau dồi kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm để đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Xây dựng mạng lưới quan hệ với những người làm trong ngành để có thêm cơ hội việc làm.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!

Exit mobile version