Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng việc làm bảo vệ cùng tìm hiểu về nghề bảo vệ trong tiếng Nhật và các thông tin liên quan nhé.
1. “Bảo vệ” trong tiếng Nhật là gì?
警備員 (Keibiin):
Đây là từ phổ biến nhất để chỉ nhân viên bảo vệ, người làm công việc bảo vệ an ninh.
警備 (Keibi):
Từ này có nghĩa là “bảo vệ, an ninh” nói chung, nhưng cũng có thể dùng để chỉ lực lượng bảo vệ.
守衛 (Shuei):
Từ này thường được dùng để chỉ người bảo vệ cổng, gác cổng.
用心棒 (Youjinbou):
Từ này mang tính cổ hơn, thường dùng để chỉ người bảo vệ, vệ sĩ thời xưa.
2. Mô tả nghề bảo vệ (警備員)
Công việc chính:
Tuần tra, canh gác khu vực được giao để ngăn chặn hành vi xâm nhập, trộm cắp, phá hoại.
Kiểm soát ra vào, hướng dẫn khách.
Giám sát hệ thống an ninh (camera, báo động…).
Xử lý các tình huống khẩn cấp (cháy nổ, tai nạn…).
Báo cáo sự việc cho cấp trên hoặc cơ quan chức năng.
Kỹ năng cần thiết:
Sức khỏe tốt, nhanh nhẹn, chịu được áp lực công việc.
Kỹ năng giao tiếp, ứng xử tốt.
Kỹ năng quan sát, phán đoán, xử lý tình huống.
Tinh thần trách nhiệm cao, trung thực, cẩn thận.
(Ưu tiên) Có võ thuật, nghiệp vụ bảo vệ, PCCC…
Môi trường làm việc:
Đa dạng: Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy, công trường, khu dân cư, sự kiện…
Có thể làm việc theo ca, kíp, ngày đêm, cuối tuần, lễ tết.
3. Nhu cầu nhân lực và cơ hội nghề nghiệp
Nhu cầu nhân lực:
Nhu cầu tuyển dụng bảo vệ tại Nhật Bản khá ổn định, đặc biệt ở các thành phố lớn.
Do dân số già hóa, lực lượng lao động trẻ thiếu hụt, nên cơ hội cho người nước ngoài (trong đó có người Việt Nam) cũng tăng lên.
Cơ hội nghề nghiệp:
Có thể làm việc cho các công ty bảo vệ chuyên nghiệp hoặc các tổ chức, doanh nghiệp có bộ phận an ninh riêng.
Có cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao hơn như tổ trưởng, đội trưởng, quản lý… nếu có năng lực và kinh nghiệm.
Nếu có chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ, ngoại ngữ tốt, cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn.
4. Công việc cụ thể
Công việc của một nhân viên bảo vệ (警備員) có thể bao gồm:
出入管理 (Deiri kanri):
Kiểm soát ra vào (cổng, cửa, bãi đỗ xe…)
巡回 (Junkai):
Tuần tra khu vực được giao
監視 (Kanshi):
Giám sát (qua camera, hệ thống báo động…)
受付 (Uketsuke):
Tiếp đón khách
緊急対応 (Kinkyuu taiou):
Ứng phó với tình huống khẩn cấp
事故処理 (Jiko shori):
Xử lý sự cố
防災 (Bousai):
Phòng cháy chữa cháy
5. Từ khóa tìm kiếm (キーワード)
警備員 (Keibiin)
警備 (Keibi)
セキュリティ (Sekyuriti – Security)
施設警備 (Shisetsu keibi – Bảo vệ cơ sở vật chất)
交通誘導 (Koutsuu yuudou – Điều phối giao thông)
イベント警備 (Ibento keibi – Bảo vệ sự kiện)
求人 警備員 (Kyuujin keibiin – Tuyển dụng bảo vệ)
ベトナム人 警備員 (Betonamujin keibiin – Bảo vệ người Việt Nam)
6. Tags
`#keibiin #keibi #security #vieclamtaonhat #baove #nhatban #keibannhatban #xuatkhaulaodong #xkld`
Lưu ý:
Để làm việc tại Nhật Bản, bạn cần có visa phù hợp (ví dụ: visa lao động).
Ngoại ngữ (tiếng Nhật) là rất quan trọng để giao tiếp và làm việc hiệu quả.
Tìm hiểu kỹ về các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề bảo vệ tại Nhật Bản.
Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!