Việc làm bảo vệ uy tín – tuyển dụng gấp nhiều vị trí bảo vệ 8h 12h luong cao

bảo vệ trong tiếng anh đọc là gì

Chắc chắn rồi, đây là thông tin bạn yêu cầu về nghề bảo vệ trong tiếng Anh:

1. “Bảo vệ” trong tiếng Anh:

Security guard:

Đây là cách gọi phổ biến nhất.

Security officer:

Nghe trang trọng hơn.

Watchman:

Thường dùng để chỉ người bảo vệ vào ban đêm hoặc tại một khu vực cụ thể.

2. Mô tả nghề nghiệp (Job Description):

Security guards/officers are responsible for protecting property, assets, and personnel. They maintain a safe and secure environment by patrolling, monitoring surveillance equipment, inspecting buildings, and controlling access points. They also respond to alarms and incidents, deter criminal activity, and provide assistance to visitors and employees.

(Bảo vệ/nhân viên an ninh chịu trách nhiệm bảo vệ tài sản, của cải và nhân sự. Họ duy trì một môi trường an toàn và an ninh bằng cách tuần tra, giám sát thiết bị theo dõi, kiểm tra tòa nhà và kiểm soát các điểm ra vào. Họ cũng ứng phó với các báo động và sự cố, ngăn chặn hoạt động tội phạm và hỗ trợ khách tham quan và nhân viên.)

3. Nhu cầu nhân lực (Job Demand):

The demand for security guards is generally stable, as businesses and organizations need to protect their assets and employees. The need may increase during times of economic uncertainty or heightened security concerns.

(Nhu cầu đối với nhân viên bảo vệ thường ổn định, vì các doanh nghiệp và tổ chức cần bảo vệ tài sản và nhân viên của họ. Nhu cầu có thể tăng lên trong thời kỳ kinh tế không chắc chắn hoặc lo ngại về an ninh gia tăng.)

4. Cơ hội nghề nghiệp (Career Opportunities):

Entry-level:

Security guard, security officer

Experienced:

Senior security officer, security supervisor, security manager

Specialized:

Armed security, event security, corporate security

(Cấp độ mới vào nghề: Nhân viên bảo vệ
Có kinh nghiệm: Giám sát an ninh, quản lý an ninh
Chuyên môn hóa: Bảo vệ có vũ trang, bảo vệ sự kiện, an ninh doanh nghiệp)

5. Công việc (Job Duties):

Patrolling premises regularly
Monitoring surveillance equipment
Controlling access points
Responding to alarms and incidents
Writing reports
Providing assistance to visitors and employees

(Tuần tra thường xuyên
Giám sát thiết bị theo dõi
Kiểm soát các điểm ra vào
Ứng phó với các báo động và sự cố
Viết báo cáo
Hỗ trợ khách và nhân viên)

6. Từ khóa tìm kiếm (Keywords):

Security guard jobs
Security officer jobs
Security careers
Entry-level security
Security training

7. Tags:

Security
Security guard
Security officer
Job
Career
Protection
Safety
Surveillance
Law enforcement
Watchman

Exit mobile version