Việc làm bảo vệ xin kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng bảo vệ của chúng tôiĐể giúp bạn mô tả nghề nghiệp một cách chi tiết bằng tiếng Nhật và tiếng Việt, chúng ta cần xác định rõ nghề nghiệp cụ thể. Tuy nhiên, tôi sẽ cung cấp một khung sườn chung và các từ vựng hữu ích để bạn có thể áp dụng.
1. Gắn bó lâu dài (trong công việc) – Tiếng Nhật:
長期的なキャリア:
(Chouki-teki na kyaria) – Sự nghiệp lâu dài
腰を据えて働く:
(Koshi o suete hataraku) – Làm việc ổn định, gắn bó (ý chỉ việc “an cư lạc nghiệp” trong công việc)
長期雇用:
(Chouki koyou) – Tuyển dụng dài hạn
定着率が高い:
(Teichaku-ritsu ga takai) – Tỷ lệ gắn bó cao (nhân viên gắn bó lâu dài với công ty)
2. Khung sườn mô tả nghề nghiệp (có thể điều chỉnh theo nghề cụ thể):
(A) Mô tả nghề (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Mô tả ngắn gọn về công việc, trách nhiệm chính, và mục tiêu của nghề.
Tiếng Nhật:
仕事内容:
(Shigoto naiyou) – Nội dung công việc
主な責任:
(Omo na sekinin) – Trách nhiệm chính
仕事の目的:
(Shigoto no mokuteki) – Mục tiêu công việc
(B) Nhu cầu nhân lực (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Tình trạng thị trường lao động, xu hướng tuyển dụng, các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu nhân lực.
Tiếng Nhật:
労働市場の状況:
(Roudou shijou no joukyou) – Tình hình thị trường lao động
採用動向:
(Saiyou doukou) – Xu hướng tuyển dụng
人材ニーズ:
(Jinzai niizu) – Nhu cầu nhân lực
(C) Cơ hội nghề nghiệp (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Các vị trí công việc phổ biến, lộ trình thăng tiến, khả năng phát triển kỹ năng và kiến thức.
Tiếng Nhật:
キャリアパス:
(Kyaria pasu) – Lộ trình sự nghiệp
昇進の機会:
(Shoushin no kikai) – Cơ hội thăng tiến
スキルアップ:
(Sukiru appu) – Nâng cao kỹ năng
(D) Công việc (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Liệt kê các công việc hàng ngày, dự án thường gặp, các công cụ và công nghệ sử dụng.
Tiếng Nhật:
日々の業務:
(Hibi no gyoumu) – Công việc hàng ngày
プロジェクト:
(Purojekuto) – Dự án
使用ツール:
(Shiyou tsuuru) – Công cụ sử dụng
(E) Từ khóa tìm kiếm (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Các từ khóa liên quan đến nghề nghiệp để người tìm việc dễ dàng tìm thấy thông tin.
Tiếng Nhật:
キーワード:
(Kiwaado) – Từ khóa
(F) Tags (Tiếng Việt & Tiếng Nhật):
Tiếng Việt:
Các nhãn (tag) để phân loại và tìm kiếm thông tin về nghề nghiệp.
Tiếng Nhật:
タグ:
(Tagu) – Thẻ/Nhãn
Ví dụ (áp dụng cho nghề Kỹ sư cầu nối – Bridge Engineer):
(A) Mô tả nghề:
Tiếng Việt:
Kỹ sư cầu nối là người kết nối giữa đội ngũ kỹ thuật ở Việt Nam và khách hàng (thường là Nhật Bản) trong các dự án phần mềm. Họ đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác, giải quyết các vấn đề giao tiếp, và quản lý tiến độ dự án.
Tiếng Nhật:
仕事内容:
ブリッジエンジニアは、ベトナムの技術チームと顧客(通常は日本)の間のコミュニケーションを円滑にする役割を担います。
主な責任:
情報の正確な伝達、コミュニケーションの問題解決、プロジェクトの進捗管理を行います。
仕事の目的:
プロジェクトを成功に導くために、両チーム間の連携を強化します。
(B) Nhu cầu nhân lực:
Tiếng Việt:
Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư cầu nối có kinh nghiệm tiếng Nhật và kỹ năng kỹ thuật tốt đang tăng cao do sự hợp tác giữa các công ty Việt Nam và Nhật Bản ngày càng mở rộng.
Tiếng Nhật:
労働市場の状況:
日本語と技術スキルを持つブリッジエンジニアの採用ニーズは、ベトナムと日本の企業間の協力拡大により高まっています。
(C) Cơ hội nghề nghiệp:
Tiếng Việt:
Kỹ sư cầu nối có thể thăng tiến lên vị trí quản lý dự án, trưởng nhóm, hoặc chuyên gia tư vấn. Họ cũng có cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và kiến thức về quy trình phát triển phần mềm quốc tế.
Tiếng Nhật:
キャリアパス:
プロジェクトマネージャー、チームリーダー、コンサルタントなどのポジションに昇進する可能性があります。
スキルアップ:
異文化コミュニケーションスキルや国際的なソフトウェア開発プロセスに関する知識を深める機会もあります。
(D) Công việc:
Tiếng Việt:
Tham gia các cuộc họp với khách hàng Nhật Bản.
Dịch tài liệu kỹ thuật từ tiếng Nhật sang tiếng Việt và ngược lại.
Theo dõi tiến độ dự án và báo cáo cho khách hàng.
Tiếng Nhật:
日々の業務:
日本の顧客との会議に参加します。技術文書を日本語からベトナム語へ、またはその逆に翻訳します。
プロジェクト:
プロジェクトの進捗状況を追跡し、顧客に報告します。
使用ツール:
Jira, Confluence, Slack, các công cụ dịch thuật (Google Translate, DeepL)
(E) Từ khóa tìm kiếm:
Tiếng Việt:
Kỹ sư cầu nối, IT tiếng Nhật, việc làm IT, Bridge Engineer, IT Comtor
Tiếng Nhật:
キーワード:
ブリッジエンジニア, 日本語IT, IT求人, ITコミュター
(F) Tags:
Tiếng Việt:
IT, tiếng Nhật, kỹ thuật, cầu nối, Nhật Bản, phần mềm
Tiếng Nhật:
タグ:
IT, 日本語, 技術, ブリッジ, 日本, ソフトウェア
Lưu ý quan trọng:
Nghề cụ thể:
Hãy cho tôi biết bạn muốn mô tả nghề gì, tôi sẽ giúp bạn chi tiết hơn.
Mức độ chi tiết:
Bạn muốn mô tả ở mức độ nào? (ví dụ: dành cho người mới bắt đầu tìm hiểu nghề, hay cho người đã có kinh nghiệm muốn tìm hiểu sâu hơn).
Đối tượng mục tiêu:
Bạn viết mô tả này cho ai? (sinh viên, người tìm việc, nhà tuyển dụng, v.v.).